Bước Vào Nhà Tiếng Anh Là Gì

Bước Vào Nhà Tiếng Anh Là Gì

Cùng học thêm một số từ vựng về các cấp trường nhé!

Cùng học thêm một số từ vựng về các cấp trường nhé!

Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Factory”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ Factory (nhà máy)

Các mẫu câu có từ “contractor” với nghĩa là “Nhà thầu” và dịch sang tiếng Việt

Nhà máy tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhà máy được dịch là factory với cách phiên âm là /ˈfæk·tə·ri/.

Nhà máy (factory)  là một cơ sở sản xuất lớn hoặc tập hợp các thiết bị và cơ sở hạ tầng, nơi các quy trình sản xuất, chế biến, hoặc gia công được thực hiện để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Nhà máy thường bao gồm các máy móc, thiết bị, nguồn lực nhân lực và các cơ sở hạ tầng cần thiết để thực hiện quy trình sản xuất một cách hiệu quả.

Các mẫu câu có từ “factory” và “workshop” với nghĩa là “Nhà xưởng” và dịch sang tiếng Việt

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé!

Admission (sự nhận vào trường) Ví dụ: His outstanding performance in the entrance exam ensured his admission to the prestigious institution. (Kết quả xuất sắc trong kỳ thi tuyển đảm bảo việc anh ấy được nhận vào trường danh tiếng.)

1. Prepare (chuẩn bị) Ví dụ: She spent months preparing for the entrance exam, covering all the relevant subjects. (Cô ấy dành nhiều tháng để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển, bao gồm tất cả các môn học liên quan.)

2. Score (đạt điểm) Ví dụ: He was relieved to score well in the entrance exam and secure his place in the desired program. (Anh ấy nhẹ nhõm khi đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển và đảm bảo được vị trí trong chương trình mong muốn.)

1. Competitive (cạnh tranh) Ví dụ: The entrance exam for medical school is highly competitive, with thousands of applicants vying for limited spots. (Kỳ thi tuyển vào trường y khoa cạnh tranh gay gắt, với hàng nghìn thí sinh cạnh tranh nhau cho số lượng chỗ hạn chế.)

2. Comprehensive (toàn diện) Ví dụ: The entrance exam covers a comprehensive range of topics, testing the students' knowledge and skills. (Kỳ thi tuyển bao gồm một loạt các chủ đề toàn diện, kiểm tra kiến thức và kỹ năng của sinh viên.)

Chúng ta cùng học các phrasal verb có sử dụng fill trong tiếng Anh nha!

- fill in (điền vào): Filling in the blank is one type of question students will see in the final exam. (Điền vào chỗ trống là một dạng câu hỏi học sinh sẽ gặp trong bài kiểm tra cuối kỳ.)

- fill up (lấp đầy): The ditches had filled up with mud. (Mương đã được lấp đầy bùn.)

- fill out (điền, hoàn thành): You have to fill out an application form on the desk over there. (Bạn phải điền vào một hoàn thành đơn đăng ký trên bàn làm việc ở bên kia.)

- fill up on (ăn đầy): He filled up on potato, more bread and dessert. (Anh ấy ăn nhiều khoai tây, thêm bánh mì và đồ tráng miệng.)

Những ví dụ tiếng Anh có từ Factory (nhà máy) dành cho bạn tham khảo thêm

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhà máy tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

Nhà xưởng tiếng Anh là gì? Nhà xưởng trong tiếng Anh được gọi là “factory” /ˈfæk.tər.i/ hoặc “workshop” /ˈwɜːrk.ʃɒp/.

Nhà xưởng (factory) là một loại cơ sở sản xuất hoặc công nghiệp được dùng để sản xuất, chế biến, lắp ráp, hoặc sửa chữa hàng hóa và sản phẩm. Nhà xưởng thường có diện tích lớn và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt hoặc quy mô lớn. Các hoạt động trong nhà xưởng có thể liên quan đến sản xuất các sản phẩm công nghiệp, máy móc, hàng hóa tiêu dùng, và nhiều lĩnh vực khác.